Cách nói “to be” trong tiếng Việt
Trong bài viết này, Tiếng Việt 24h xin được giới thiệu đến các bạn: Cách nói “to be” trong tiếng Việt. Cùng bắt đầu nhé!
Động từ to be trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, khi muốn diễn tả trạng thái, tính chất, đặc điểm của một đối tượng nào đó, ta có thể sử dụng một trong 3 cách sau đây:
+ Sử dụng từ là
+ Sử dụng từ thì
+ Sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + tính từ
Sử dụng từ là
Trong tiếng Việt, là có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, các bạn có thể tham khảo bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ là: Cách sử dụng từ “là” trong tiếng Việt
+ Khi đóng vai trò như một động từ to be trong tiếng Việt, là thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
Em là học sinh.
Cậu ấy là một người rất thích ăn đồ cay.
+ Tuy nhiên, trong một số trường hợp, là vẫn có thể đứng trước tính từ khi kết hợp với các phụ từ sau: rất, khá, thật
Ví dụ:
Bức tranh này thật là đẹp.
Bài hát này khá là hay.
Cậu ấy rất là đẹp trai.
+ Không giống như am / is / are, là không phân biệt chủ ngữ (có thể đứng chung với bất kỳ chủ ngữ nào cũng được).
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I am a teacher. | Mình là giáo viên. |
He is a teacher. | Cậu ấy là giáo viên. |
They are teachers. | Họ là giáo viên. |
This is a beautiful picture. | Đây là một bức ảnh đẹp. |
+ Cấu trúc ngữ pháp
Câu khẳng định:
- Chủ ngữ + là + danh từ / cụm danh từ
Ví dụ:
Đây là một món ăn ngon.
Mình là người rất thích hát.
Hôm nay là thứ bảy.
Câu phủ định:
- Chủ ngữ + không phải là + danh từ / cụm danh từ
Ví dụ:
Cậu ấy không phải là người nước ngoài.
Đây không phải là sở trường của em.
Đó không phải là người mà em đang tìm.
Đây không phải là áo khoác của tớ.
Câu nghi vấn:
- Chủ ngữ + có phải là + danh từ / cụm danh từ + không?
- Chủ ngữ + là + danh từ / cụm danh từ + hả?
Ví dụ:
Cậu có phải là Nam không?
Bạn là người Việt Nam hả?
Đây là vở của cậu hả?
Sử dụng từ thì
Giống như là, thì cũng có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, các bạn có thể tham khảo bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ thì: Hướng dẫn sử dụng từ “thì” trong tiếng Việt
+ Khi diễn tả trạng thái, tính chất hay đặc điểm của một đối tượng nào đó, thì thường đứng trước tính từ.
Ví dụ:
Ông ấy thì giàu, còn tôi thì nghèo.
Nhà thì rộng mà lại chẳng có ai ở.
+ Từ thì cũng không phân biệt chủ ngữ.
+ Cấu trúc ngữ pháp
Câu khẳng định:
- Chủ ngữ + thì + (phụ từ) + tính từ
Ví dụ:
Nước biển thì mặn.
Cái áo này thì sạch, còn cái áo kia thì bẩn.
Tóc thì ngắn, còn râu thì quá dài.
Câu phủ định:
- Chủ ngữ + thì không + tính từ
Ví dụ:
Phòng này thì không rộng lắm.
Cuốn sách này thì không hay bằng cuốn sách kia.
Món này thì không dễ nấu.
Câu nghi vấn: thì thường được lược bỏ trong câu nghi vấn.
- Chủ ngữ + tính từ + không?
Ví dụ:
Bức tranh này đẹp không?
Món này ngon không?
Căn phòng ấy rộng không?
Sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + tính từ
+ Cấu trúc ngữ pháp
Câu khẳng định:
- Chủ ngữ + (phụ từ) + tính từ
Ví dụ:
Tóc cậu ấy dài.
Cô ấy rất đáng yêu.
Món này hơi mặn.
Câu phủ định:
- Chủ ngữ + không + tính từ
Ví dụ:
Bông hoa này không đẹp.
Câu hỏi này không khó.
Cái áo này không hợp với cô ấy.
Câu nghi vấn:
- Chủ ngữ + tính từ + không?
Ví dụ:
Bức tranh này đẹp không?
Món này ngon không?
Căn phòng ấy rộng không?
Trên đây là: Cách nói “to be” trong tiếng Việt. Mời các bạn xem các bài viết tương tự khác trong chuyên mục: Tiếng Việt cơ bản
We on social : Facebook
I love this program . Thanks so much
thanks Angie <3 we are now struggling to find what to write on. Could you give us some suggests ? 🙂