Everyday Vietnamese phrases on car
Hi veryone ! in this category Tiengviet24h will introduce you common Vietnamese phrases which are used in our daiyly activity. Let’s start with today’s topic : Everyday Vietnamese phrases on car.
lấy bằng lái xe
get my driver’s license
gia hạn bằng lái
get my driver’s license renewed
nhận bảo hiểm xe hơi
get car insurance
mua bảo hiểm ô tô
buy automobile liability insurance
có xe ô tô riêng riêng
have my own car
Chiếc xe này có 5 chỗ
This car is a 5-seater
Chiếc xe này được tiết kiệm nhiên liệu
This car gets high mileage
lái xe an toàn
drive safely
tuân theo biển báo giao thông
obey traffic signs
là một người lái xe giỏi
be a good driver
là một lái xe thiếu kinh nghiệm
be an inexperienced driver
đã lái xe được 40 năm
have been driving for 40 years
không bị tai nạn hay bị phạt trong 30 năm
haven’t had a ticket or accident in 30 years
có giấy phép “”vàng””
have a “”gold”” license
tập trung lái xe
concentrate on driving
nhìn phía trước
look straight ahead
đón anh ta trước nhà ga
pick him up in front of the station
đi đón cô ấy tại nhà ga bằng ô tô
go pick her up at the station
đưa anh ta về nhà bằng xe ô tô
give him a ride to his house
ra khỏi xe
get out of the car
thả cô ấy ở trước ngân hàng
drop her off in front of the bank
lái xe
go for a drive
lái xe dọc theo bờ biển
drive along the coast
thay phiên nhau lái xe
take turns driving
làm ấm xe
warm the car up
ngồi ở ghế hành khách phía trước
sit in the front passenger seat
lắp ghế trẻ em
install a child seat
trượt ghế về phía trước
slide the seat forward
trượt ghế về phía sau
slide the seat back
thắt dây an toàn
fasten my seat belt; buckle up
mở cốp xe
open the trunk
cho hành lý vào cốp xe
put baggage into a trunk
điều chỉnh gương chiếu hậu
adjust the rearview mirror
nổ máy
start the engine
giữ tay lái bằng một tay
hold the steering wheel with one hand
nhấn chân ga
press down the accelerator
nhấn bàn đạp xe hơi
stamp on the accelerator
tăng tốc
speed up
đi quá nhanh
go too fast
chậm lại
slow down
nhả chân ga
take my foot off the accelerator
giữ một khoảng cách tốt với chiếc xe phía trước
keep a good distance from the car ahead
nhìn vào bảng chỉ đường
look at the road sign
chú ý đến bờ mương bên cạnh
pay attention to the side ditches
Xe tôi chạy khỏi phần gờ vào một con mương
My car ran off the shoulder into a ditch
ra tín hiệu rẽ phải
make a right turn signal
rẽ phải mà không báo hiệu
turn right without signaling
quay tay lái sang phải
turn the steering wheel right
mất kiểm soát tay lái
lose control of the steering wheel
đạp phanh sớm một chút
step on the brakes a bit early
đạp phanh
slam on the brakes
phanh ré lên
The brakes squealed
kéo phanh khẩn cấp
yank the emergency brake
gần như phạm sai lầm khi gia tăng tốc độ thay vì phanh
almost make the mistake of dressing down the accelerator instead of the brake
không chạy xe chậm
not idle my car
chờ đèn chuyển sang màu xanh
wait for the light to turn green
dừng ở ngã tư đường sắt
stop at the railroad crossing
nhìn vào gương ở khúc quẹo
look at the mirror on the curve
nhường đường cho người đi bộ
yield to the pedestrians
ưu tiên cho người đi bộ
give priority to the pedestrians
chú ý đến người đi bộ
pay attention to the pedestrians
mở hộp khăn
turn on the wipes
bấm còi
honk my horn
kéo của sổ xuống
roll down the window
đóng cửa sổ
roll up the window
Cánh cửa không đóng hoàn toàn
The door is not completely closed
bật nhạc lên
put on some music
bật điều hòa
turn up the air conditioning
lùi xe xuống một chút
back my car up a little
lùi xe vào bãi đậu xe
back my car into the parking lot
thật tệ khi đặt xe vào gara
be bad at putting my car into the garage
nhìn vào gương chiếu hậu
look into the rearview mirror
kiểm tra phía sau bằng gương chiếu hậu ở bên hông
check the rear in the side mirror
lấy ví ra khỏi hộp dụng cụ
take my wallet off of the dashboard
kéo qua vai
pull over to the shoulder
đỗ xe trong bãi đậu xe
park my car in the parking lot
sử dụng bãi đậu xe trả vé bằng tiền xu
use the coin-operated parking lot
Tất cả các bãi đậu xe gần đó đều đầy
All the nearby parking lots are full
đậu xe trên đường
park on the street
ra khỏi xe
leave my car
xe bị kéo đi
have my car towed away
gặp sự cố đỗ xe song song
have trouble parallel parking
đổi làn
change lanes
đuổi kịp xe phía trước
catch up with the car ahead of me
vượt xe phía trước tôi
overtake the car ahead of me
đi thẳng ở ngã tư
go straight at the intersection
chạy lên dốc
make a hill start
đi sai đường
go the wrong way
đi sai hướng
go in the wrong direction
rẽ nhầm
take a wrong turn
quay đầu xe
make a U-turn
lái xe ẩu
drive recklessly
rời mắt khỏi đường khi lái xe
take my eyes off the road while driving
cọ xe vào tường
scrape my car against a wall
bật đèn báo nguy hiểm
turn on the hazard lights
sắp hết xăng
be running short of gas
hết xăng
be out of gas
tìm kiếm một trạm xăng
look for a gas station
dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng
stop at a gas station to get some gas
Đây là một trạm xăng tự phục vụ
This is a self-service gas station
tự mình đổ xăng vào xe
put gas in my car by myself
mở nắp đổ xăng
open the filler cap
chạm vào tấm chống tĩnh điện
touch the antistatic sheet
rửa xe ô tô
wash my car
rửa xe ô tô
have my car washed
làm sạch các cửa sổ
have the windows cleaned
dọn sạch gạt tàn
have my ashtray cleaned
sử dụng phòng tắm tại trạm xăng
use the bathroom at a gas station
đổ đầy xe
fill my car up
có 20 lít khí [octan cao] thường xuyên đưa vào
have 20 liters of regular [high octane] gas put in
sử dụng máy rửa xe tự động
use the automatic car-washing machine
đánh bóng xe
wax my car
lau kính chắn gió
wipe the windshield
lắp đặt hệ thống định vị ô tô
install a car navigation system
nhập địa chỉ điểm đến trong hệ thống định vị xe hơi
enter the destination address in the car navigation system
điều hướng từ ghế hành khách phía trước
navigate from the front passenger seat
tránh kẹt xe
avoid the traffic jam
tuyến đường 246 bị quay trở lại
Route 246 is backed up
đi vào đường bị kẹt xe
run into a traffic jam
bị kẹt trong giao thông xung quanh
get stuck in heavy homebound traffic
Giao thông đang chật cứng
Traffic is bumper-to-bumper
trạng thái giao thông tắc nghẽn (chỉ nhích được từng chút một)
Traffic is at a crawl
nghe báo cáo giao thông trên đài
listen to the traffic report on the radio
đi đường cao tốc
take an expressway
lên đường cao tốc Tomei tại Toyota
get on the Tomei Expressway at the Toyota Interchange
sử dụng ETC
use ETC
kéo qua một điểm dừng chân
pull over at a rest stop
tựa vào ghế
recline the seat
nhìn vào bản đồ đi đường
look at a road map
xuống đường cao tốc ở lối ra tiếp theo
get off the expressway at the next exit
kiểm tra xe
have my car inspected
bảo dưỡng xe
maintain my car
thay lốp
change tires
kiểm tra áp suất lốp
have the tire pressure checked
lốp xe đầy
have the tires filled up
thay dầu
change the oil
sạc pin
have the battery charged
có xe cho mượn
have a loaner car
Xe bị hỏng
My car broke down
gọi cho JAF để yêu cầu giúp đỡ
call JAF to ask to help
khóa xe bằng chìa khóa phía trong; chiếc xe bị khóa trái
lock my car with the key inside; lock my key inside the car
bị kẹt trong xe
be locked out of my car
Pin đã hết
My battery died
Động cơ ở trên đầu
The engine overhead
Dầu đang bị rò rỉ
The oil is leaking
bỏ xe
scrap my car
vi phạm giao thông
commit a traffic violation
kính chắn gió
windshield
cần gạt nước
windshield wiper
mui xe
hood
đèn pha
headlight
biển số xe
license plate
đèn xi nhan; đèn báo xin đường
turn signal
lốp xe
tire
bánh xe
wheel
cái chắn bùn
fender
cửa xe hơi
door
gương chiếu hậu
sideview mirror
tay nắm cửa
door handle
cửa sổ bên
side window
mở nhiên liệu
fuel opening
ống xả
exhaust pipe
cốp xe
trunk
tấm chắn trước xe
bumper
đèn phanh
brake light
cửa sổ phía sau
rear window
gương chiếu hậu
rear-view mirror
hệ thống định vị
navigation system
vô lăng
steering wheel
tấm che nắng
sun visor
đồng hồ tốc độ
speedometer
bảng điều khiển
dashboard
máy đo đường
odometer
máy đo nhiên liệu
fuel gauge
còi
horn
sang số
gear shift
phanh
brake
máy gia tốc; bàn đạp ga xe hơi
accelerator
chỗ giữ đồ uống trong xe
drink holder
ghế ngồi của tài xế
driver’s seat
dây an toàn
seat belt
phần ghế đệm đỡ đầu trong xe
headeast
ghế an toàn cho trẻ em
child safety seat
ghế của hành khách
passenger seat
ghế sau
back seat
bị phạt vì vi phạm giao thông
get fined for a traffic violation
đỗ xe trái phép
park my car illegally
lấy vé đậu xe
get a parking ticket
lấy một vé tốc hành
get a speeding ticket
bị bắt vì chạy quá tốc độ
be caught speeding
trả vé vi phạm tốc độ 12,000 yên
pay my 12,000-yen speeding ticket
bỏ qua biển báo tạm thời dừng lại
run a stop sign
các loại ô tô
types of car
xe hơi
a car
xe tải
a truck
xe tải tự đổ
a dump truck
nhà di động
a trailer
xe hơi hybrid
a hybrid vehicle
xe điện
an electric vehicle
xe thân thiện với môi trường
an eco-friendly car
xe tự lái
an automatic
xe truyền
transmission vehicle
xe hơi Nhật
a Japanese car
xe nhập khẩu
an imported car
xe nhỏ
a small vehicle
xe hơi
a sedan
xe thể thao
a sports car
một chiếc SUV
an SUV
một chiếc RV
an RV
xe chở hàng hóa ở ga
a station wagon
một chiếc minivan
a minivan
xe jeep
a jeep
xe thể thao mui trần
a convertible
xe mới
a new car
xe đã qua sử dụng
a used car
xe bốn chỗ
a four-seater
xe gia đình
a family car
xe thương mại
a commercial vehicle
xe cảnh sát
a police car
xe cứu thương
an ambulance
xe cứu hỏa
a fire engine
xe cho thuê
a rental car
vượt đèn đỏ
run a red light
ngủ gật khi đang lái xe
doze off at the wheel
lái xe gà gật.
fall asleep at the wheel
bị yêu cầu xuất trình giấy phép lái xe
be asked to show my driver’s license
giấy phép bị đình chỉ trong 30 ngày
get my license suspended for 30 days
lái xe khi uống rượu
drive drunk
nói chuyện trên điện thoại di động khi lái xe
talk on a cell phone while driving
Nhà ga gần nhất cách nhà tôi 10 phút lái xe
The nearest station is a 10-minute drive from my house
bị say xe
get carsick
Let’s see other similar post on category : Vietnamese phrases.
We on social : Facebook