Everyday Vietnamese phrases on meals
Hi veryone ! in this category Tiengviet24h will introduce you common Vietnamese phrases which are used in our daiyly activity. Let’s start with today’s topic : Everyday Vietnamese phrases on meals.
bữa ăn
meal
dọn bàn
set the table
trải khăn trải bàn
spread a cloth on the table
đặt món ăn lên bàn
place dishes on the table
có một bữa ăn sáng phù hợp
have a proper breakfast
ăn đều đặn
eat meals regularly
ăn tối không đều đặn
eat dinner irregularly
ăn sáng
have breakfast; eat breakfast
ăn sáng nhẹ
have a light breakfast
có một bữa ăn sáng lớn
have a big [heavy] breakfast
bỏ bữa sáng
bolt down my breakfast
ăn sáng vội vàng
eat breakfast in a hurry
ăn sáng muộn
have a late breakfast
có bánh mì và trứng luộc cho bữa sáng
have bread and a boiled egg for breakfast
luôn có cơm và canh miso cho bữa sáng
always have rice and miso soup for breakfast
ăn sáng kiểu Nhật
have a Japanese-style breakfast
có thức ăn thừa đêm qua
have last night’s leftovers
bỏ bữa sáng
skip breakfast
đi ra ngoài mà không ăn sáng
go out without having breakfast
đi mà không ăn sáng
go without breakfast
tôi không cảm thấy ổn nếu tôi bỏ bữa sáng
I don’t feel good if I skip breakfast
hiếm khi ăn sáng
seldom have breakfast
không có thời gian cho bữa sáng
not have time for breakfast
ăn quá nhiều trong bữa trưa
eat too much lunch
ăn trưa sớm
have an early lunch
không kịp ăn trưa
miss lunch
quên ăn trưa
forget my lunch
xem tivi khi ăn trưa
have lunch watching TV
cảm thấy buồn ngủ sau bữa trưa
feel sleepy after lunch
ăn bữa tối tại nhà
have dinner at home
ăn bữa tối với gia đình
have dinner with my family
chờ chồng tôi về nhà ăn tối
wait for my husband to come home for dinner
có sự giúp đỡ khác của lúa
have another helping of rice
ăn ba bát cơm
eat three bowls of rice
dành thời gian với một bữa ăn
take time with a meal
ăn cơm với cả nhà
have a meal with all my family
ăn thức ăn thừa trong tủ lạnh
eat leftovers from the refrigerator
bỏ thức ăn của tôi
leave my food unfinished
đi trước và ăn
go ahead and eat
thưởng thức bữa ăn
enjoy a meal
ăn quá nhiều
overeat; eat too much
ăn tham lam; ăn như heo
eat greedily; eat like a pig
ăn bao nhiêu tùy thích
eat as much as I like
ăn hết các món
eat up all the dishes
no
be full; be stuffed
Let’s see other similar post on category : Vietnamese phrases.
We on social : Facebook