Speaking Vietnamese in a restaurant

Speaking Vietnamese in a restaurant

Hello everyone! In this post, Tiengviet24h will introduce to you the topic: Speaking Vietnamese in a restaurant. Let’s start!

Speaking Vietnamese in a restaurant

Some useful sentences used in a restaurant

Booking

If you are a customer, you can use one of the following sentences to book a table in a restaurant:

+ Nhà hàng còn bàn trống không? (Do you have any free tables?)

+ Anh / chị / cô / chú / … muốn đặt một bàn cho ~ người (A table for ~, please)

+ Anh / chị / cô / chú / … đã đặt một bàn cho ~ người vào ~ giờ hôm nay (I’ve booked a table for ~ [people] for ~ [hour])

If you are a waiter / waitress, when the customers come, you can use the following sentences:

+ Anh / chị / cô / chú / … đi mấy người ạ? (How many people in your party?)

+ Anh / chị / cô / chú / … có đặt bàn trước không ạ? (Do you have a reservation?)

+ Nhà hàng vẫn còn một bàn trống ở [vị trí bàn trống] (We have a free table ~)

Example: 

Em muốn đặt một bàn cho hai người ạ.
A table for two, please.

Anh đã đặt một bàn cho 5 người vào 8 giờ tối nay.
I’ve booked a table for five people for 8pm.

Nhà hàng vẫn còn một bàn trống ở trên lầu 2 ạ.
We have a free table on the second floor.

Ordering

Ordering

If you are a customer, you can order meals by using the following sentences:

+ If there is no menu on the table, you can ask the waiter / waitress to bring it to you by saying: Cho anh / chị / cô / chú / … xin thực đơn (May I have the menu?)

+ You can ask the waiter / waitress to introduce to you some restaurant’s meals by using these sentences: Nhà hàng này có món gì ngon vậy? (What do you recommend?), Món đặc biệt của hôm nay là gì vậy? (What’s special for today?), Đây là món gì thế? (What’s this dish?)

+ Finally, to order a meal, you can use these sentences: Cho anh / chị / cô / chú / … [tên món ăn / đồ uống] (I’ll have ~), Cho anh / chị / cô / chú / … ~ phần / cốc [tên món ăn / đồ uống] (Bring me ~, please)

+ If the food has problem, you can talk to the waiter / waitress: Anh / chị / em ơi, món này bị thiu rồi (Excuse me, this dish is rotten); Anh / chị / cô / chú / … không có gọi món này (I didn’t order this)

If you are a waiter / waitress, you can use these sentences:

+ Anh / chị / cô / chú / … muốn dùng gì ạ? (What dishes would you like?)

+ Anh / chị / cô / chú / … muốn gọi thêm gì không? (Would you like anything else?)

+ Ở đây có [tên món ăn / đồ uống] rất nổi tiếng, anh / chị / cô / chú / … có muốn dùng thử không? (We have ~, it’s very delicious. Would you like to try it?)

Example:

Cho tôi một bát phở ạ.
A bowl of pho, please.

Cho tôi hai ly cà phê nhé.
2 cups of coffee, please.

Getting the bill

If you are a customer, you can say:

+ Cho anh / chị / cô / chú / … xin hóa đơn (Give me the bill, please)

+ Anh / chị / em ơi, tính tiền. (Bill, please)

+ Để anh / chị / cô / chú / … trả cho (Let me pay)

If you are a waiter / waitress, you can say:

+ Hóa đơn của anh / chị / cô / chú / … đây ạ (Here is your bill)

+ Đây là tiền thừa ạ (Here is your change)

Some communication situations on the topic: Speaking Vietnamese in a restaurant

Speaking Vietnamese in a restaurant - Situation

Situation 1

Phục vụ: Anh đi mấy người ạ?
Waiter: How many in your party?

Khách: Anh muốn đặt một bàn cho 4 người.
Customer: 4 people.

Phục vụ: Mời anh đi lối này.
Waiter: OK. This way, please.

……………………………………………………………………………………….

Phục vụ: Các anh muốn dùng gì ạ?
Waiter: What would you like to order?

Khách: Cho tụi anh 4 phần bít tết và 4 ly bia nhé.
Customer: 4 dishes of steak and 4 glasses of beer, please.

Phục vụ: Vâng ạ, các anh chờ một lát nhé.
Waiter: OK, please wait for a while.

Situation 2

Ngọc: Anh ơi, món này có mùi lạ quá, hình như bị hư rồi thì phải.
Ngoc: This dish smells strange. It seems to be rotten.

Nam: Đúng là như vậy thật. Để anh nói phục vụ đổi món khác. Em ơi, món này bị hư rồi.
Nam: Oh, that’s right. I’ll ask the waiter to change this. Excuse me, this dish is rotten.

Phục vụ: A, đúng là bị hư thật. Thành thật xin lỗi, em sẽ đổi món khác cho anh ngay ạ.
Waiter: Oh, I’m very sorry about this. I’ll change another dish for you right away.

……………………………………………………………………………………….

Nam: Cho anh xin hóa đơn.
Nam: Give me the bill, please.

Phục vụ: Hóa đơn của anh đây ạ.
Waiter: Here is your bill.

Nam: Đây, anh gửi tiền.
Nam: Here is the money.

Phục vụ: Cảm ơn anh chị nhiều lắm.
Waiter: Thank for coming to our restaurant.

Situation 3

Minh invited An to have dinner at a restaurant, but An was too busy to come.

Minh: Xin lỗi, em đã đặt một bàn cho 2 người vào 7 giờ tối nay ạ. Em tên là Minh.
Minh: Excuse me, I’ve booked a table for two for 7pm. My name is Minh.

Nhân viên tiếp đón: Em chờ một lát để chị kiểm tra nhé. À, Minh đúng không ạ. Em đi lối này nhé.
Hostess: Let me check the list. Oh, you are Mr. Minh, right? This way, please.

……………………………………………………………………………………….

Phục vụ: Em có muốn gọi món luôn không?
Waiter: Are you ready to order?

Minh: À, em đợi bạn đến rồi sẽ gọi sau.
Minh: I will order after my friend comes.

Phục vụ: Ừm, được rồi.
Waiter: I got it.

Then An calls Minh.

An: A lô, Minh hả? Hôm nay tớ có việc bận rồi nên không đến được. Xin lỗi cậu.
An: Hello, Minh. I’m very busy today, so I can’t come. I’m sorry.

Minh: Không phải chứ, tớ đang ở trong nhà hàng rồi đây này.
Minh: What? I’m in the restaurant now.

An: Xin lỗi cậu nhiều lắm.
An: I’m very sorry.

Minh: Thôi được rồi, không sao đâu *Cúp máy*. Anh ơi, cho em gọi món ạ.
Minh: Never mind *Hang up*. Excuse me, I would like to order.

Phục vụ: Em không đợi bạn nữa sao?
Waiter: What about your friend?

Minh: Cậu ấy có việc nên không tới được. Em đành ăn một mình vậy.
Minh: She can’t come. I will eat alone.

Above is: Speaking Vietnamese in a restaurant. We hope this post can help you improve your Vietnamese communication skills. Wish you all good study!

See other similar posts in category: speaking Vietnamese

We on social : Facebook

Leave a Reply