Speaking Vietnamese when taking a taxi
Speaking Vietnamese when taking a taxi
Hello everyone! In this post, Tiengviet24h will introduce to you: Speaking Vietnamese when taking a taxi. Let’s start!
Some useful sentences used when taking a taxi
Passengers
+ When you need to catch a taxi on the street, you can call out as follow: Taxi!
+ (Anh / chị / cô / chú / …) chở tôi / em / … đến [place] nha (Can you take me to [place] , please)
Example: Anh chở tụi em đến Chợ Bến Thành nha (Can you take us to Ben Thanh Market, please)
+ Đến [place] nha anh / chị / cô / chú / … (Take me to [place] , please)
Example: Đến sân bay nha anh (Take me to the airport, please)
+ Anh / chị / cô / chú / … ơi, anh / chị / cô / chú / … tắt máy lạnh được không? (Excuse me, can you turn off the air conditioner, please?)
+ Từ đây đến đó mất mấy phút / mấy tiếng vậy? (How long does it take to get there?)
+ Sắp đến chưa anh / chị / cô / chú / … ? (Are we about to come there?)
+ Anh / chị / cô / chú / … dừng ở đây cũng được (Just stop here)
+ Anh / chị / cô / chú / … cho tôi / em / … xuống đây cũng được (Just drop me here)
+ Anh / chị / cô / chú / … bỏ tôi / em / … ở đây để tôi / em / … đi bộ vào cũng được (Just drop me here and I will walk in)
+ Bao nhiêu vậy anh / chị / cô / chú / … ? (How much is it?)
Taxi drivers
+ Anh / chị / cô / chú / … đi đâu? (Where are you going?)
+ [Place] nằm trên đường nào vậy anh / chị / cô / chú / … ? (Which street is [place] on?)
+ Anh / chị / cô / chú / … có biết đường đến đó không? (Do you know how to get there?)
+ Anh / chị / cô / chú / … là người ở đây hả? (Are you from around here?)
+ Anh / chị / cô / chú / … vào trong này lâu chưa? (How long have you been here?)
+ Kẹt xe rồi (There’s a traffic jam)
+ Anh / chị / cô / chú / … xem lại coi có bỏ quên gì trên xe không (Please check if you forget anything in the car)
+ Coi chừng xe đó (Watch out for other vehicles before getting out)
Some communication situations on the topic: Taking a taxi
Situation 1
A: Taxi!
A: Taxi!
B: Anh đi đâu ạ?
B: Where are you going?
A: Chở anh đến sân bay nhé.
A: Take me to the airport, please.
B: Vâng.
B: Yes.
Situation 2
A: Anh chở tụi em đến địa chỉ này nha anh.
A: Can you take us to this address, please.
B: Được rồi.
B: Alright.
…………………………………………………………………………………………………..
A: Hẻm nhỏ quá, anh không chạy xe vào được rồi.
A: The alley is too small, I can’t drive in.
B: Vậy anh cho tụi em xuống ở đầu hẻm để tụi em đi bộ vào cũng được ạ.
B: Just drop us at the top of the alley and we will walk in.
A: Ừ.
A: Okay,
Situation 3
A: Anh cho em xuống ở chỗ căn nhà màu xanh kia nha anh.
A: Drop me at that blue house, please.
B: Đây đúng không em?
B: Is it here?
A: Dạ đúng rồi. Bao nhiêu tiền vậy ạ?
A: Yes. How much is it?
B: 50.000 đồng.
B: 50,000 VND.
A: Em gửi anh.
A: Here is the money.
B: Em xem lại coi có bỏ quên gì trên xe không.
B: Please check if you forget anything in the car.
A: Dạ không anh.
A: No, I don’t forget anything.
B: Nhớ coi chừng xe đó.
B: Watch out for other vehicles before getting out.
A: Dạ.
A: Yes.
Above is: Speaking Vietnamese when taking a taxi. We hope this post can help you improve your Vietnamese communication skills. Wish you all good study!
See other similar posts in category: speaking Vietnamese
We on social : Facebook