Tiếng Việt online

Học tiếng Việt online miễn phí !

Vietnamese by themes

Vietnamese vocabulary by animal theme

Animals are one of the first types of vocabulary when you learn Vietnamese. If you have pets or like animals, it is a good topic for your conversations. Today Tiengviet24h will gather for you a list of Vietnamese vocabulary by animal theme. This list includes:

Động vật có vú – Mammals: those that feed milk to the young and often have fur that covers the body. (e.g. rabbit, dog, fox, bear, rhino)
Chim – Birds: species with fur and wings. (e.g. turkeys, parrots)
Động vật hoang dã – Wildlife: animals that live in the wild and have not been domesticated.

Let’s start !

Vietnamese vocabulary by animal theme

1. Động vật có vú – Mammals 

con chó - dog

Con chó : dog

con mèo - cat

Con mèo : cat

con lợn - pig

Con lợn : pig 

con chuột -mouse

Con chuột : mouse

con bò - cow

Con bò : cow

con ngựa - horse

Con ngựa : horse

con cừu - sheep

Con cừu : sheep

con dê - goat

Con dê : goat

con cáo - fox

Con cáo : fox

con khỉ - monkey

Con khỉ : monkey

con chuột túi - kangaroo

Con chuột túi : kangaroo

con sóc - squirrel

Con sóc : squirrel

con hươu cao cổ - giraffe

Con hươu cao cổ : giraffe

con sư tử - lion

Con sư tử : lion

con voi - elephant

Con voi : elephant

con gấu trúc - panda

Con gấu trúc : panda

con tinh tinh - chimpanzee

Con tinh tinh : chimpanzee

cá heo - dolphin

Cá heo : dolphin

gấu koala - koala

Con gấu koala : koala

con hươu - deer

Con hươu : deer

con nhím - hedgehog

Con nhím : hedgehog

con hà mã - hippo

Con hà mã : hippo

con tê giác - rhino

Con tê giác : rhino

con chuột chũi - mole

Con chuột chũi : mole

gấu mèo - raccoon

Con gấu mèo : raccoon

con hải mã - walrus

Con hải mã : walrus

2. Chim – Birds

con gà trống - rooster

Con gà trống : rooster

con vịt - duck

Con vịt : duck

con ngỗng - goose

Con ngỗng  : goose

con quạ - cow

Con quạ : crow

chim bồ câu - dove

Chim bồ câu : dove

chim sẻ - sparrow

Chim sẻ : sparrow

con cò - stork

Con cò : stork

con vịt trời - mallard

Con vịt trời : mallard

chim cánh cụt - penguin

Chim cánh cụt : penguin

cú mèo - owl

Con cú mèo : owl

chim thiên nga - swan

Chim thiên nga : swan

gà tây - turkey

Gà tây : turkey

gà lôi - pheasant

Gà lôi : pheasant

chim hoàng yến - canary

Chim hoàng yến : yellow canary

con vẹt - parrot

Con vẹt : parrot

con công - peacock

Con công : peacock 

chim sơn ca - nightingale

Chim sơn ca : nightingale

chim hạc - flamingo

Chim hồng hạc : flamingo

chim đà điểu - ostrich

Chim đà điểu : ostrich

chim ưng - hawk

Chim ưng : hawk

chim đại bàng - eagle

Đại bàng : eagle

chim bồ nông - pelican

Chim bồ nông : pelican

chim cắt - kestrel

Chim cắt : kestrel

chim hải âu - seagull

Chim hải âu : seagull

quạ gáy xám - jackdaw

Quạ gáy xám : jackdaw

chim mòng biển - gull

Con mòng biển : gull

chim cổ đỏ - robin

Chim cổ đỏ : robin

chim gõ kiến - woodpecker

Chim gõ kiến : woodpecker

chim nhạn, chim én - swallow

Chim nhạn , chim én : swallow

3. Động vật hoang dã – Wild animals

con thỏ - rabbit

Con thỏ : rabbit

con ếch - frog

Con ếch : frog

con cua - grab

Con cua : crab

con cóc - toad

Con cóc : toad

con ngựa vằn - zebra

Con ngựa vằn : zebra

Con rắn - snake

Con rắn : snake

Cá sấu - crocodile

Cá sấu : crocodile

Con thằn lằn - lizard

Con thằn lằn : lizard

con hổ - tiger

Con hổ : tiger

con dơi - bat

Con dơi : bat

Con gấu - bear

Con gấu : bear

Cá mập - shark

Cá mập : shark

Con bạch tuộc - octopus

Con bạch tuộc : octopus

con sứa - jellyfish

Con sứa : jellyfish

Sao biển - starfish

Sao biển : starfish

Tuần lộc - reindeer

Tuần lộc : reindeer

Con lạc đà - camel

Con lạc đà : camel

Con khỉ đột - gorilla

Con khỉ đột : gorilla

Con lửng - badger

Con lửng : badger

con linh dương - antelope

Con linh dương : antelope

That is the list of some Vietnamese vocabulary by animal theme. You can find out more similar articles in the category: Vietnamese by themes

We on social : Facebook

 

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *