Từ vựng tiếng Việt chủ đề màu sắc

Từ vựng tiếng Việt chủ đề màu sắc

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Việt theo chủ đề, hôm nay Tiếng Việt 24h xin gửi đến các bạn loạt từ vựng về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đó là chủ đề màu sắc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Việt chủ đề màu sắc

Các từ vựng về màu sắc

mau bac - silver

Màu bạc

mau cam - orange
Màu cam

mau den - black
Màu đen

mau do - red
Màu đỏ

mau do san ho - Coral
Màu đỏ san hô

mau do tham - Crimson
Màu đỏ thẫm

mau do tim - Magenta
Màu đỏ tím

mau kaki - Khaki
Màu kaki

mau man chin - plum
Màu mận chín

mau nau - brown
Màu nâu

mau nau sam - maroon
Màu nâu sẫm

mau ngoc xanh bien - aquamarine
Màu ngọc xanh biển

mau o liu - Olive
Màu ô liu

mau than chi - charcoal
Màu than chì

mau tim - purple
Màu tím

mau trang - white
Màu trắng

mau trang nga - ivory
Màu trắng ngà

mau vang - yellow
Màu vàng

mau xam - gray
Màu xám

mau xanh da troi - azure
Màu xanh da trời

mau xanh la cay - green
Màu xanh lá cây

mau xanh la ma - Cyan
Màu xanh lá mạ

mau xanh mong ket - teal
Màu xanh mòng két

mau xanh non chuoi - pea green
Màu xanh nõn chuối

mau xanh nuoc bien - navy blue
Màu xanh nước biển

mau xanh duong sam - blue
Màu xanh dương sẫm

mau da bo - buff
Màu da bò

mau dong - bronze
Màu đồng

mau nau do - russet
Màu nâu đỏ

mau vang mu tat - mustard
Màu vàng mù tạt

mau do son - carmine
Màu đỏ son

mau do hong - cerise
Màu đỏ hồng

Đó chính là những từ vựng thông dụng về màu sắc. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Việt theo chủ đề.

Tham khảo : Woodward

We on social : Facebook

 

 

 

Leave a Reply