Từ vựng tiếng Việt về chủ đề nông trại
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Việt theo chủ đề, hôm nay Tiếng Việt 24h xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Việt về chủ đề nông trại. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về nông trại
Nông dân
Gia súc
Gia cầm
Thủy sản
Nông sản
Nhà kho
Nhà kính
Cánh đồng
Đồng cỏ
Cỏ khô
Cỏ dại
Máy cắt cỏ
Máy gặt đập liên hợp
Máy kéo
Cái cào
Cần câu
Cuốc đất
Cuốc chim
Liềm
Rìu
Xẻng
Bình tưới nước
Hạt giống
Cái thang
Bù nhìn
Hàng rào
Xe cút kít
Giếng
Cối xay gió
Máng ăn
Thức ăn cho gia súc
Chuồng bò
Chuồng gà
Chuồng lợn
Chuồng ngựa
Trâu
Bò
Lợn
Dê
Cừu
Ngựa
Gà
Vịt
Ngỗng
Cá nước mặn
Cá nước ngọt
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề nông trại thường hay gặp. Các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Việt theo chủ đề
We on social : Facebook