Từ vựng tiếng Việt về thiên tai
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Việt theo chủ đề, hôm nay Tiếng Việt 24h xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Việt về thiên tai. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về chủ đề thiên tai
Bão
Bão cát
Bão tuyết
Cháy rừng
Dịch bệnh
Động đất
Hạn hán
Hố sụt (Hố tử thần)
Lốc xoáy
Lở đất
Lũ lụt
Mưa đá
Nạn đói
Phun trào núi lửa
Sa mạc hóa
Sóng thần
Tuyết lở
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề thiên tai thường hay gặp. Các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Việt theo chủ đề
We on social : Facebook