Everyday Vietnamese phrases on job
Hi veryone ! in this category Tiengviet24h will introduce you common Vietnamese phrases which are used in our daiyly activity. Let’s start with today’s topic : Everyday Vietnamese phrases on job.
ngành tài chính
the financial business
ngành ngân hàng
the banking industry
kinh doanh bảo hiểm
the insurance business
kinh doanh bất động sản
the real estate business
ngành công nghiệp tin học
the IT industry
ngành dịch vụ
the service business
kinh doanh nhà hàng
the restaurant business
ngành du lịch
the travel industry
ngành công nghiệp bán buôn
the wholesale industry
ngành bán lẻ
the retailing industry
ngành in
the printing industry
kinh doanh xuất bản
the publishing business
kinh doanh quảng cáo
the advertising business
loại công việc
type of works
nhân viên văn phòng
an office worker
nhân viên ngân hàng
a bank clerk
nhân viên bưu điện
a post office worker
công chức địa phương
a local public servant
công chức quốc gia
a national public servant
thư ký
a secretary
giáo viên
a teacher
giáo viên mầm non
a kindergarten teacher
giáo viên mẫu giáo
a nursery school teacher
bác sĩ
a doctor
y tá
a nurse
nha sĩ
a dentist
người vệ ính răng miệng (ví dụ như lấy cao răng, làm sạch răng chứ không tiến hành phẫu thuật…)
a dental hygienist
nhà trị liệu vật lý
a physical therapist
bác sĩ thú y
a vet
dược sĩ
a pharmacist
y tá sức khỏe cộng đồng
a public health nurse
bác sĩ dinh dưỡng
a dietician
nhân viên chăm sóc
a care worker
người giúp việc nhà
a home helper
nhân viên bán hàng
a salesclerk
đầu bếp
a cook
người bồi bàn nam
a waiter
người bồi bàn nữ
a waitress
người làm bánh
a patissier
chuyên viên thẩm mỹ
a beautifulcian
thợ cắt tóc
a barber
chuyên gia thẩm mỹ
an aesthetician
thẩm phán
a judge
luật sư
a lawyer
kế toán viên
an accountant
kế toán thuế được chứng nhận
a certified tax accountant
nhà ngoại giao
a diplomat
sĩ quan cảnh sát
a police officer
lính cứu hỏa
a fire fighter
sĩ quan Lực lượng Tự vệ
a Self-Defense Forces officer
chính trị gia
a politician
thủ thư
a librarian
quản lý
a curator
lập trình viên
a programmer
họa sĩ minh họa
an illustrator
họa sĩ truyện tranh
a cartoonist
họa sĩ
a painter
nhiếp ảnh gia
a photographer
người làm đồ gốm
a ceramist
diễn viên
an actor
diễn viên lồng tiếng
a voice actor
phiên dịch viên
a translator
nhà văn
a writer
biên tập viên
an editor
phóng viên báo
a newspaper reporter
kiến trúc sư hàng đầu
a first-class registered architect
một người dự báo thời tiết được chứng nhận
a certified weather forecaster
nông dân
a farmer
thợ mộc
a carpenter
công nhân xây dựng
a construction worker
một tài xế taxi
a taxi driver
phi công
a pilot
tiếp viên hàng không
a flight attendant
Let’s see other similar post on category : Vietnamese phrases.
We on social : Facebook