Everyday Vietnamese phrases on subsidize – personnel
Hi veryone ! in this category Tiengviet24h will introduce you common Vietnamese phrases which are used in our daiyly activity. Let’s start with today’s topic : Everyday Vietnamese phrases on subsidize – personnel.
nhận lương
get my salary
tiền lương là 300.000 yên một tháng
My salary is 300,000 yen a month
Lương là 250.000 yên sau khi trừ thuế
My salary is 250,000 yen after taxes
Tiền lương được gửi vào tài khoản ngân hàng
My salary is deposited into my bank account
nhận mức lương cao
get a high salary
Lương thấp
My salary is low
nhận mức lương hợp lý
get a reasonable salary
Lương được tăng
My salary increased
được tăng lương
get a pay raise
Lương bị giảm
My salary dropped
Lương bị trừ 2%
My salary was cut by 2%
bằng lòng với mức lương hiện tại
be content with my current salary
được trả tiền; được trả lương
be paid by the piece; be paid by the job
được trả lương theo năm
be paid by the year; have an annual salary
có kiến thức toàn diện
have a comprehensive benefit package
Hôm nay là ngày phát lương
Today is payday
nhận bản diễn giải lương
receive my pay slip
được trả thêm tiền cho giờ làm thêm
be paid extra for the overtime
Tôi đã nhận được rất nhiều tiền làm thêm giờ trong tháng này
I received a lot overtime pay this month
được chuyển từ phòng kế toán sang phòng tổng hợp
be transferred from the accounting department to the general affairs department
được đặt trong bộ phận quan hệ công chúng
be placed in the public relations department
có hiệu suất bán hàng tốt
have good sales performance
được thăng chức
be promoted; get a promotion
được thăng chức quản lý bán hàng
be promoted to sales manager
được thăng chức nhanh chóng
get promoted rapidly
thăng tiến lên vị trí quản lý
advance into a managerial position
có tham vọng mạnh mẽ trong công việc
have a strong desire for success
không có mong muốn thăng tiến trong công việc
have no desire to get promoted
bị giáng chức
be demoted
là một nhân viên có cấp bậc
be a rank-and-file employee
được chuyển đến chi nhánh Takamatsu
be transferred to the Takamatsu branch
được chuyển và thăng chức thành giám đốc chi nhánh tại chi nhánh Kobe
be transferred and promoted to branch manager at Kobe branch
bị xuống hạng ở chi nhánh Alaska
be relegated to the Alaska branch
gửi yêu cầu chuyển giao
submit a transfer request
nhận cuộc hẹn với một bài viết ở Tokyo
receive appointment to a post in Tokyo
được chuyển đến làm việc ở địa phương
be transferred to a rural area
làm việc ở nước ngoài
work overseas
được chuyển đến Kanazawa và sống xa gia đình tôi
be transferred to Kanazawa and live away from my family
Let’s see other similar post on category : Vietnamese phrases.
We on social : Facebook