Từ vựng tiếng Việt về thời gian
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Việt theo chủ đề, hôm nay Tiếng Việt 24h xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Việt về thời gian. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về thời gian
Giây
Phút
Giờ
Ngày (các ngày trong tháng)
Thứ (các ngày trong tuần)
- Thứ Hai
- Thứ Ba
- Thứ Tư
- Thứ Năm
- Thứ Sáu
- Thứ Bảy
- Chủ Nhật
Tuần
Tháng
- Tháng Một
- Tháng Hai
- Tháng Ba
- Tháng Tư
- Tháng Năm
- Tháng Sáu
- Tháng Bảy
- Tháng Tám
- Tháng Chín
- Tháng Mười
- Tháng Mười Một
- Tháng Mười Hai
Quý
Năm
Thập kỷ
Thế kỷ
Thiên niên kỷ
Mùa
- Mùa xuân
- Mùa hạ
- Mùa thu
- Mùa đông
- Mùa mưa
- Mùa khô
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi chiều
Buổi tối
Nửa đêm
Hoàng hôn
Bình minh
Ngày hôm kia
Ngày hôm qua
Ngày hôm nay
Ngày mai
Ngày mốt
Tuần / Tháng trước
Tuần / Tháng này
Tuần / Tháng sau
Năm ngoái
Năm nay
Năm sau
Đầu tuần / tháng / năm
Cuối tuần / tháng / năm
Ngày thường
Ngày nghỉ
Ngày lễ
Trên đây là danh sách các từ vựng theo chủ đề thời gian. Các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Việt theo chủ đề
We on social : Facebook